ContentsHộp carton chịu được bao nhiêu kg?Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của hộp cartonCông thức tính độ chịu lực thùng cartonBảng quy đổi trọng lượng chứa tối đa theo độ bục và độ nén cạnh 5/5 - (1 bình chọn)Có một thắc mắc rất phổ biến: Hộp carton chịu được bao nhiêu kg? khi phải trải qua quá trình luân chuyển và xếp chồng khắc nghiệt? Khả năng chịu tải của bao bì là yếu tố quyết định sự nguyên vẹn của hàng hóa. Việc hiểu rõ và chọn đúng loại thùng carton có khả năng chịu lực phù hợp là vô cùng quan trọng, không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng, vỡ nát mà còn tối ưu hóa chi phí đóng gói một cách hiệu quả nhất.Hộp carton chịu được bao nhiêu kg?Hộp carton chịu được bao nhiêu kg? Khả năng chịu lực của hộp carton là một yếu tố không đồng nhất, mà nó thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại giấy được sử dụng, số lượng lớp giấy, độ dày của giấy và cấu trúc sóng. Ngoài ra, cách thức đóng gói và phương tiện vận chuyển cũng ảnh hưởng không nhỏ đến sức chịu tải. Cụ thể, hộp 3 lớp thường có khả năng chịu tải khoảng dưới 15kg, trong khi đó, hộp 5 lớp có thể được dùng cho các sản phẩm nặng từ 15kg trở lên.Đối với những mặt hàng nặng hơn, từ 25kg trở lên, người tiêu dùng nên lựa chọn loại thùng carton 5 lớp, 7 lớp, hoặc các loại có chỉ số độ nén biên (ECT) cao để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và bảo quản.Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của hộp cartonCác yếu tố tác động đến khả năng chịu lực của hộp carton rất đa dạng và phức tạp. Khả năng này chịu ảnh hưởng lớn từ chất liệu giấy, cấu trúc sóng giấy, thiết kế và kích thước của thùng, quy trình sản xuất (đặc biệt là phương pháp dán ghép), cùng với các điều kiện bảo quản như độ ẩm và nhiệt độ. Những yếu tố này quyết định nhiều chỉ số quan trọng, bao gồm độ chịu bục, độ nén, độ bền khi xếp chồng, và độ bền kéo, nhờ đó giúp đánh giá khả năng chịu tải, lực va đập, cũng như khả năng xếp chồng của hộp carton.Một số yếu tố chính tác động đến khả năng chịu lực bao gồm:Về chất liệu giấy carton:Định lượng giấy: Giấy có định lượng cao hơn (tính theo gram/m²) thường sẽ có độ cứng và khả năng chịu lực tốt hơn so với giấy có định lượng thấp.Chất lượng sợi giấy: Đặc tính của sợi giấy, bao gồm độ dài và độ bền của chúng, cũng như sự liên kết giữa các sợi, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền chống đâm thủng cũng như độ bền kéo của giấy.Về cấu trúc sóng giấy:Loại sóng: Có nhiều loại sóng khác nhau như sóng A, B, C, và E, mỗi loại có chiều cao và đặc điểm chịu lực riêng biệt.Số lớp sóng: Các thùng carton được thiết kế với nhiều lớp sóng như sóng đơn, sóng đôi, hoặc sóng ba sẽ có khả năng chịu lực nén và độ đàn hồi cao hơn.Về thiết kế và kích thước của thùng:Kiểu dáng thùng: Những thiết kế vững chắc, có các đường dập nổi hay khung gờ, cùng với một mặt sóng đúng kiểu sẽ làm tăng tính năng chịu lực của thùng.Kích thước cũng như độ dày thành thùng: Thùng được sản xuất với kích thước phù hợp với trọng lượng hàng hóa và với thành dày sẽ thể hiện khả năng chịu lực tốt hơn. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của hộp cartonVề quy trình sản xuất:Kỹ thuật dán ghép: Việc áp dụng các phương pháp dán ghép chính xác và kỹ thuật giúp các bộ phận của thùng kết nối chặt chẽ, tăng cường độ bền và khả năng chịu lực chung.Về điều kiện bảo quản:Độ ẩm: Độ ẩm trong môi trường bảo quản rất quan trọng; nếu độ ẩm quá cao, giấy sẽ trở nên mềm yếu và giảm khả năng chịu lực, ngược lại, nếu độ ẩm quá thấp, giấy sẽ trở nên giòn và dễ bị nứt vỡ.Nhiệt độ và môi trường: Môi trường nóng ẩm hoặc các tác động va đập trong quá trình vận chuyển có thể làm giảm chất lượng cũng như khả năng chịu lực của thùng carton.Các chỉ số liên quan đến khả năng chịu lực bao gồm:Độ bục: Đây là sức ép tối đa mà giấy có thể chịu đựng trước khi xảy ra hiện tượng bục.Độ nén (ECT – Edge Crush Test): Đánh giá khả năng chịu lực nén theo phương song song với đường sóng của giấy.Độ bền xếp: Thể hiện khả năng của thùng trong việc chịu đựng trọng lượng của hàng hóa khi được xếp chồng lên nhau trong thời gian dài mà không bị hư hỏng.Công thức tính độ chịu lực thùng cartonCông thức tính toán khả năng chịu lực của thùng carton không chỉ đơn thuần là một “công thức” nhất định, mà thực tế có nhiều phương pháp đo lường khác nhau để đánh giá. Một số phương pháp phổ biến bao gồm Độ nén cạnh (Edge Crush Test – ECT), Độ bục (Burst Strength), Độ bền nén thùng (Box Compression Test – BCT), và Thử nghiệm va đập (Drop Test). Mỗi phương pháp này đều phục vụ để kiểm tra khả năng chịu lực của sản phẩm trong các tình huống khác nhau, như khi bị nén, chồng chất hay va đập. Công thức tính độ chịu lực thùng cartonDưới đây là một số phương pháp và công thức thường được sử dụng trong ngành công nghiệp carton:Độ nén cạnh (Edge Crush Test – ECT):Mục đích: Kiểm tra khả năng chịu nén của lớp giấy carton theo phương dọc.Công thức: ECT = F/L, trong đó F là lực nén tác dụng lên mẫu và L là chiều dài của mẫu.Độ bục (Burst Strength):Mục đích: Đo lường áp lực tối đa mà một tấm carton có thể chịu trước khi bị thủng hoặc vỡ.Công thức: X = P/W, trong đó X là độ bục, P là áp lực đạt được và W là trọng lượng của mẫu.Độ bền nén thùng (Box Compression Test – BCT):Mục đích: Đánh giá khả năng chịu lực của một chiếc thùng khi bị chồng chất hoặc bị tác động từ bên ngoài.Công thức: Công thức phức tạp hơn được sử dụng là BCT = f × ECT × √(P × Z), giúp đánh giá khả năng chịu lực tổng thể của thùng.Thử nghiệm va đập (Drop Test):Mục đích: Mô phỏng tình huống thùng bị rơi tự do trong quá trình vận chuyển.Công thức: Không có công thức tính toán đơn giản mà chỉ là một quy trình thử nghiệm nhằm đánh giá độ bền vững của thùng cartonLưu ý: Độ chịu lực cao của thùng carton thường đồng nghĩa với việc thùng đó bền bỉ hơn, có khả năng thích ứng tốt hơn với các điều kiện vận chuyển và lưu trữ khắt khe. Mỗi phương pháp sẽ cung cấp những chỉ số khác nhau, phản ánh khía cạnh riêng biệt của khả năng chịu lực của thùng carton. Bảng quy đổi trọng lượng chứa tối đa theo độ bục và độ nén cạnhBảng quy đổi trọng lượng chứa tối đa theo độ bục và độ nén cạnhBảng quy đổi trọng lượng chứa tối đa của thùng carton dựa trên độ bền bục và độ nén cạnh là công cụ tham khảo thể hiện khả năng chịu tải của thùng carton theo hai chỉ số kỹ thuật này. Độ bền bục (Burst Strength) xác định khả năng chống lại lực tác động xuyên từ bề mặt, trong khi độ nén cạnh (Edge Crush Test – ECT) đo lường khả năng chịu nén của thùng theo chiều cạnh.Bảng quy đổi trọng lượng chứa tối đa theo độ bền bục và độ nén cạnhĐối với độ bền bục 150#, ECT 26: Trọng lượng tối đa có thể chứa là khoảng 16 kg (35 lbs).Đối với độ bền bục 175#, ECT 29: Trọng lượng tối đa có thể chứa là khoảng 23 kg (50 lbs).Đối với độ bền bục 200#, ECT 32: Trọng lượng tối đa có thể chứa là khoảng 29 kg (65 lbs).Đối với độ bền bục 275#, ECT 44: Trọng lượng tối đa có thể chứa là khoảng 43 kg (95 lbs).Lưu ý: Bảng này có thể thay đổi theo từng nhà sản xuất, loại giấy, cấu trúc thùng carton (số lớp) và phương pháp thử nghiệm, Lefobox.Giải thích các thuật ngữĐộ bền bục (Burst Strength): Chỉ số phản ánh áp lực lớn nhất có thể tác động lên một điểm trên bề mặt thùng mà vẫn chưa gây hư hỏng (rách hoặc thủng).Độ nén cạnh (Edge Crush Test – ECT): Chỉ số này đo khả năng chịu nén theo hướng vuông góc với mặt phẳng của giấy hoặc bìa carton, chỉ rõ sức chịu lực của cạnh thùng.Trọng lượng chứa tối đa: Là khối lượng hàng hóa khuyến nghị cho việc đóng gói trong thùng carton, đảm bảo rằng thùng có thể bảo vệ hàng hóa và duy trì hình dạng trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, Vietpacking.Cách ứng dụng bảng nàyĐể lựa chọn thùng carton phù hợp, bạn cần nắm rõ thông số về độ bền bục và độ nén cạnh của vật liệu, từ đó đối chiếu với bảng để chọn thùng có các thông số tương đương hoặc cao hơn nhằm đảm bảo an toàn cho hàng hóa. Ví dụ, nếu sản phẩm của bạn có trọng lượng 30 kg và được đóng gói trong thùng có độ nén cạnh 32 ECT, thùng này chỉ có khả năng chịu tải 29 kg, không đủ để bảo vệ hàng hóa.>>> Xem thêm: Tìm hiểu độ bục thùng carton là gì?Hộp carton chịu được bao nhiêu kg đã được Hupuna cung cấp ở trên. Hy vọng rằng qua bài viết, bạn đã hiểu cách để đánh giá chất lượng của thùng carton. Nếu bạn vẫn còn câu hỏi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời. Kết nối với HUPUNAĐể được tư vấn thêm về các sản phẩm và giải đáp thắc mắc 0889736889 0889.736.889 [email protected]Họ tên*: Số điện thoại*: Địa chỉ*: Nội dung*: